Từ điển Trần Văn Chánh
煲 - bao
① Nồi: 瓦煲 Nồi đất; ② Nấu, thổi: 煲粥 Nấu cháo; 煲飯 Thổi cơm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
煲 - bảo
Nướng trên lửa.